Thông Tin Chi Tiết Về Giá Vé Và Lộ Trình Của 04 Tàu Đi Chuyến Hà Nội – Biên Hòa
Du lịch bằng tàu hỏa hiện nay chẳng còn xa lạ gì với những con người đam mê khám phá mọi vẻ đẹp của đất nước Việt Nam xinh đẹp. Tàu hỏa ngày càng được nhiều người lựa chọn là phương tiện di chuyển bởi vô vàn những ưu điểm về cả chất lượng đến giá vé. Dưới đây là thông tin về 4 chuyến tàu đi tuyến Hà Nội Biên Hòa mà MotorTrip tổng hợp, hứa hẹn sẽ mang đến trải nghiệm có 1-0-2 cho hành khách.
Thông tin chung vé tàu từ Hà Nội đi Biên Hòa
- Quãng đường: 1697km
- Các tàu chạy tuyến Hà Nội – Biên Hòa: SE1, SE3, SE5, SE7
- Giá vé: 740.000đ – 3.226.000đ
- Ga đón/trả: Ga Hà Nội – Ga Biên Hòa
- Thời gian di chuyển: 31h – 35h
Tổng hợp giá vé tàu đi từ Hà Nội vào Biên Hòa
Quãng đường di chuyển từ Hà Nội đến Biển Hòa rất dài, mất khoảng từ 31 – 35 tiếng cho cả chặng đường. Bởi vậy, chi phí di chuyển cũng khá cao dao động từ 740.000đ – 1.653.000đ/vé. Với giá vé đắt nhất cho hạng VIP lên tới 3.226.000đ/vé. Tuy nhiên mức giá sẽ dao động tùy vào chất lượng, hạng ghế và dịch vụ mà quý khách lựa chọn. Với đa dạng các hạng ghế giúp quý khách có thể thoải mái lựa chọn chuyến tàu phù hợp với nhu cầu và kế hoạch của bản thân.
Lộ trình xuất phát từ ga Hà Nội đến ga Đà Nẵng
Mã tàu | Lộ trình thời gian | Giá vé |
Tàu SE7 | Ga Hà Nội – Ga Biên Hòa 6:00 – 17:10, 1 ngày 10 giờ 19 phút |
944.000đ – 1.623.000đ |
Tàu SE5 | Ga Hà Nội – Ga Biên Hòa 15:45 – 3:56, 1 ngày 12 giờ 11 phút |
740.000đ – 1.563.000đ |
Tàu SE3 | Ga Hà Nội – Ga Biên Hòa 19:25 – 4:59, 1 ngày 9 giờ 34 phút |
996.000đ – 1.653.000đ |
Tàu SE1 | Ga Hà Nội – Ga Biên Hòa 22:15 – 5:31, 1 ngày 7 giờ 16 phút |
794.000đ – 3.226.000đ |
Chi tiết giá vé và lộ trình chi tiết tàu Hà Nội Biên Hòa
<intro> 2 – 3 dòng
1. Tàu SE1 từ Hà Nội đi Biên Hòa
<Intro> 2- 3 dòng trả lời câu hỏi:
- Tàu SE7 là tàu cao cấp hay bình dân?
- Tàu có bao nhiêu khoang?
- Tổng thời gia chạy từ HN – ĐN bao nhiêu tiếng?
Bảng giá tàu SE1 chạy tuyến Hà Nội – Biên Hòa như sau:
Mã ghế | Tên ghế | Giá vé |
AnLT1M | Khoang 4 điều hòa T1 | 1.613.000đ |
AnLT1Mv | Khoang 4 điều hòa T1 | 1.648.000đ |
AnLT2M | Khoang 4 điều hòa T2 | 1.502.000đ |
AnLT2Mv | Khoang 4 điều hòa T2 | 1.537.000đ |
AnLv2M | Khoang 2 điều hòa VIP | 3.226.000đ |
BnLT1M | Khoang 6 điều hòa T1 | 1.466.000đ |
BnLT2M | Khoang 6 điều hòa T2 | 1.293.000đ |
BnLT3M | Khoang 6 điều hòa T3 | 1.185.000đ |
GP | Ghế phụ | 794.000đ |
NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 1.066.000đ |
NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 1.086.000đ |
Lưu ý:
- Giá vé đã bao gồm bảo hiểm.
- Bảng giá được cập nhật từ website chính thức của Tổng công ty Đường Sắt Việt Nam năm 2022.
Nội dung trả lời các câu hỏi sau:
- Tàu SE7 có gì khác so với các tàu chạy chuyến Hà Nội – Sài Gòn khác?
- Tàu chạy hằng ngày hay chạy tăng cường vào các dịp lễ tết?
- Tàu trở hàng, chở khách, tàu du lịch hay kết hợp các loại trên?
<ảnh tàu SE7>
Chi tiết lộ trình tàu SE1 chạy tuyến Hà Nội – Biên Hòa như sau:
Ga | Giờ đi / Giờ đến | Dừng | Khoảng cách |
Hà Nội | 22:15 | 3 phút | 0km |
Phủ Lý | 23:15 | 3 phút | 56km |
Nam Định | 23:50 | 3 phút | 87km |
Ninh Bình | 00:24 | 3 phút | 115km |
Thanh Hóa | 01:25 | 3 phút | 175km |
Vinh | 03:42 | 3 phút | 319km |
Yên Trung | 04:13 | 3 phút | 340km |
Hương Phố | 05:10 | 3 phút | 387km |
Đồng Lê | 06:14 | 3 phút | 436km |
Đồng Hới | 07:59 | 5 phút | 522km |
Đông Hà | 09:48 | 3 phút | 622km |
Huế | 11:01 | 7 phút | 688km |
Đà Nẵng | 13:36 | 5 phút | 791km |
Tam Kỳ | 15:21 | 3 phút | 865km |
Quảng Ngãi | 16:26 | 5 phút | 928km |
Diêu Trì | 19:10 | 5 phút | 1096km |
Tuy Hòa | 21:01 | 3 phút | 1198km |
Nha Trang | 23:04 | 7 phút | 1315km |
Tháp Chàm | 00:36 | 3 phút | 1408km |
Bình Thuận | 03:00 | 5 phút | 1551km |
Biên Hòa | 05:31 | 3 phút | 1697km |
2. Chuyến tàu SE3
<Intro> 2- 3 dòng trả lời câu hỏi:
- Tàu SE7 là tàu cao cấp hay bình dân?
- Tàu có bao nhiêu khoang?
- Tổng thời gia chạy từ HN – ĐN bao nhiêu tiếng?
Bảng giá tàu SE3 chạy tuyến Hà Nội – Biên Hòa như sau:
Mã ghế | Tên ghế | Giá vé |
AnLT1 | Khoang 4 điều hòa T1 | 1.618.000đ |
AnLT1v | Khoang 4 điều hòa T1 | 1.653.000đ |
AnLT2 | Khoang 4 điều hòa T2 | 1.521.000đ |
AnLT2v | Khoang 4 điều hòa T2 | 1.556.000đ |
BnLT1 | Khoang 6 điều hòa T1 | 1.499.000đ |
BnLT2 | Khoang 6 điều hòa T2 | 1.346.000đ |
BnLT3 | Khoang 6 điều hòa T3 | 1.199.000đ |
NML | Ngồi mềm điều hòa | 996.000đ |
NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 1.079.000đ |
NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 1.099.000đ |
NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 1.016.000đ |
Lưu ý:
- Giá vé đã bao gồm bảo hiểm.
- Bảng giá được cập nhật từ website chính thức của Tổng công ty Đường Sắt Việt Nam năm 2022.
Nội dung trả lời các câu hỏi sau:
- Tàu SE7 có gì khác so với các tàu chạy chuyến Hà Nội – Sài Gòn khác?
- Tàu chạy hằng ngày hay chạy tăng cường vào các dịp lễ tết?
- Tàu trở hàng, chở khách, tàu du lịch hay kết hợp các loại trên?
<ảnh tàu SE3>
Chi tiết lộ trình tàu SE3 chạy tuyến Hà Nội – Sài Gòn như sau:
Ga | Giờ đi / Giờ đến | Dừng | Khoảng cách |
Hà Nội | 19:25 | 3 phút | 0km |
Phủ Lý | 20:26 | 3 phút | 56km |
Nam Định | 21:05 | 3 phút | 87km |
Ninh Bình | 21:41 | 3 phút | 115km |
Thanh Hóa | 22:50 | 3 phút | 175km |
Vinh | 01:34 | 3 phút | 319km |
Đồng Lê | 03:57 | 3 phút | 436km |
Đồng Hới | 05:45 | 5 phút | 522km |
Đông Hà | 07:40 | 3 phút | 622km |
Huế | 08:55 | 7 phút | 688km |
Đà Nẵng | 11:33 | 5 phút | 791km |
Trà Kiệu | 13:05 | 5 phút | 825km |
Tam Kỳ | 13:46 | 3 phút | 865km |
Quảng Ngãi | 14:57 | 5 phút | 928km |
Bồng Sơn | 16:32 | 3 phút | 1017km |
Diêu Trì | 17:58 | 5 phút | 1096km |
Tuy Hòa | 19:57 | 3 phút | 1198km |
Nha Trang | 22:04 | 7 phút | 1315km |
Tháp Chàm | 23:42 | 3 phút | 1408km |
Bình Thuận | 02:11 | 5 phút | 1551km |
Long Khánh | 03:59 | 3 phút | 1649km |
Biên Hòa | 04:59 | 3 phút | 1697km |
3. Tàu SE5 từ Hà Nội đi Biên Hòa
<Intro> 2- 3 dòng trả lời câu hỏi:
- Tàu SE7 là tàu cao cấp hay bình dân?
- Tàu có bao nhiêu khoang?
- Tổng thời gia chạy từ HN – ĐN bao nhiêu tiếng?
Bảng giá tàu chạy tuyến Hà Nội – Biên Hòa như sau:
Mã ghế | Tên ghế | Giá vé |
AnLT1M | Khoang 4 điều hòa T1 | 1.528.000đ |
AnLT1Mv | Khoang 4 điều hòa T1 | 1.563.000đ |
AnLT2M | Khoang 4 điều hòa T2 | 1.418.000đ |
AnLT2Mv | Khoang 4 điều hòa T2 | 1.453.000đ |
BnLT1M | Khoang 6 điều hòa T1 | 1.357.000đ |
BnLT2M | Khoang 6 điều hòa T2 | 1.225.000đ |
BnLT3M | Khoang 6 điều hòa T3 | 1.054.000đ |
GP | Ghế phụ | 740.000đ |
NCL | Ngồi cứng điều hòa | Chưa có giá |
NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 1.011.000đ |
NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 1.031.000đ |
Lưu ý:
- Giá vé đã bao gồm bảo hiểm.
- Bảng giá được cập nhật từ website chính thức của Tổng công ty Đường Sắt Việt Nam năm 2022.
Nội dung trả lời các câu hỏi sau:
- Tàu SE5 có gì khác so với các tàu chạy chuyến Hà Nội – Sài Gòn khác?
- Tàu chạy hằng ngày hay chạy tăng cường vào các dịp lễ tết?
- Tàu trở hàng, chở khách, tàu du lịch hay kết hợp các loại trên?
<ảnh tàu SE5>
Chi tiết lộ trình tàu SE5 chạy tuyến Hà Nội – Sài Gòn như sau:
Ga | Giờ đi / Giờ đến | Dừng | Khoảng cách |
Hà Nội | 15:45 | 3 phút | 0km |
Phủ Lý | 16:46 | 3 phút | 56km |
Nam Định | 17:25 | 3 phút | 87km |
Ninh Bình | 18:01 | 3 phút | 115km |
Bỉm Sơn | 18:36 | 3 phút | 141km |
Thanh Hóa | 19:15 | 3 phút | 175km |
Minh Khôi | 19:41 | 3 phút | 197km |
Chợ Sy | 21:01 | 3 phút | 279km |
Vinh | 21:44 | 3 phút | 319km |
Yên Trung | 22:15 | 3 phút | 340km |
Hương Phố | 23:37 | 3 phút | 387km |
Đồng Lê | 00:44 | 3 phút | 436km |
Đồng Hới | 02:37 | 5 phút | 522km |
Đông Hà | 04:37 | 3 phút | 622km |
Huế | 05:55 | 7 phút | 688km |
Đà Nẵng | 08:52 | 5 phút | 791km |
Trà Kiệu | 10:02 | 5 phút | 825km |
Tam Kỳ | 10:57 | 3 phút | 865km |
Núi Thành | 11:29 | 5 phút | 890km |
Quảng Ngãi | 12:19 | 5 phút | 928km |
Đức Phổ | 13:08 | 5 phút | 968km |
Bồng Sơn | 13:59 | 5 phút | 1017km |
Diêu Trì | 15:25 | 5 phút | 1096km |
Tuy Hòa | 17:21 | 3 phút | 1198km |
Giã | 18:32 | 5 phút | 1254km |
Ninh Hòa | 19:02 | 3 phút | 1281km |
Nha Trang | 19:38 | 7 phút | 1315km |
Tháp Chàm | 21:16 | 3 phút | 1408km |
Sông Mao | 23:22 | 5 phút | 1484km |
Bình Thuận | 01:08 | 5 phút | 1551km |
Long Khánh | 02:56 | 3 phút | 1649km |
Biên Hòa | 03:56 | 3 phút | 1697km |
4. Vé tàu SE7
<Intro> 2- 3 dòng trả lời câu hỏi:
- Tàu SE7 là tàu cao cấp hay bình dân?
- Tàu có bao nhiêu khoang?
- Tổng thời gia chạy từ HN – ĐN bao nhiêu tiếng?
Bảng giá tàu SE7 chạy tuyến Hà Nội – Biên Hòa như sau:
Mã ghế | Tên ghế | Giá vé |
AnLT1 | Khoang 4 điều hòa T1 | 1.588.000đ |
AnLT1v | Khoang 4 điều hòa T1 | 1.623.000đ |
AnLT2 | Khoang 4 điều hòa T2 | 1.492.000đ |
AnLT2v | Khoang 4 điều hòa T2 | 1.527.000đ |
BnLT1 | Khoang 6 điều hòa T1 | 1.471.000đ |
BnLT2 | Khoang 6 điều hòa T2 | 1.340.000đ |
BnLT3 | Khoang 6 điều hòa T3 | 1.167.000đ |
NML | Ngồi mềm điều hòa | 944.000đ |
NML56 | Ngồi mềm điều hòa | 1.046.000đ |
NML56V | Ngồi mềm điều hòa | 1.066.000đ |
NMLV | Ngồi mềm điều hòa | 964.000đ |
Lưu ý:
- Giá vé đã bao gồm bảo hiểm.
- Bảng giá được cập nhật từ website chính thức của Tổng công ty Đường Sắt Việt Nam năm 2022.
Nội dung trả lời các câu hỏi sau:
- Tàu SE7 có gì khác so với các tàu chạy chuyến Hà Nội – Sài Gòn khác?
- Tàu chạy hằng ngày hay chạy tăng cường vào các dịp lễ tết?
- Tàu trở hàng, chở khách, tàu du lịch hay kết hợp các loại trên?
<ảnh tàu SE7>
Chi tiết lộ trình tàu SE7 chạy tuyến Hà Nội – Sài Gòn như sau:
Ga | Giờ đi / Giờ đến | Dừng | Khoảng cách |
Hà Nội | 06:00 | 3 phút | 0km |
Phủ Lý | 07:01 | 3 phút | 56km |
Nam Định | 07:40 | 3 phút | 87km |
Ninh Bình | 08:16 | 3 phút | 115km |
Bỉm Sơn | 08:51 | 3 phút | 141km |
Thanh Hóa | 09:30 | 3 phút | 175km |
Minh Khôi | 09:56 | 3 phút | 197km |
Chợ Sy | 11:16 | 3 phút | 279km |
Vinh | 11:59 | 3 phút | 319km |
Yên Trung | 12:30 | 3 phút | 340km |
Hương Phố | 13:27 | 3 phút | 387km |
Đồng Lê | 14:32 | 3 phút | 436km |
Minh Lệ | 15:34 | 3 phút | 482km |
Đồng Hới | 16:25 | 5 phút | 522km |
Mỹ Đức | 17:14 | 3 phút | 551km |
Đông Hà | 19:07 | 3 phút | 622km |
Huế | 20:22 | 7 phút | 688km |
Đà Nẵng | 23:00 | 5 phút | 791km |
Tam Kỳ | 00:44 | 3 phút | 865km |
Quảng Ngãi | 01:55 | 5 phút | 928km |
Diêu Trì | 04:59 | 5 phút | 1096km |
Tuy Hòa | 07:19 | 3 phút | 1198km |
Ninh Hòa | 08:55 | 3 phút | 1281km |
Nha Trang | 09:31 | 7 phút | 1315km |
Tháp Chàm | 11:09 | 3 phút | 1408km |
Bình Thuận | 13:26 | 5 phút | 1551km |
Suối Kiết | 14:31 | 3 phút | 1603km |
Long Khánh | 15:19 | 3 phút | 1649km |
Biên Hòa | 16:19 | 3 phút | 1697km |
Lưu ý khi mua vé tàu Hà Nội Biên Hòa
Khi lựa chọn tàu hỏa là phương tiện di chuyển cho chuyến hành trình dài từ Hà Nội đến Biên Hòa quý khách nên lưu ý và nắm rõ những điều sau để tránh gây mất thêm chi phí hay đưa ra sự lựa chọn không phù hợp với nhu cầu của bản thân. Đầu tiên, quý khách không nên đặt vé vào những đợt cao điểm như kì nghỉ lễ Tết, nghỉ hè,…Bởi trong những dịp này giá vé sẽ tăng cao hơn mức bình thường từ 20% – 25%. Không chỉ vậy, vào những thời điểm này cũng sẽ rất khó để đặt được các hạng vé giường nằm. Vậy nên, thay vì đặt vé vào cận ngày đi quý khách nên đặt vé trước ngày khởi hành ít nhất là từ 1 – 2 tháng. Điều này sẽ giúp bạn tránh được tình trạng hết vé và phải mua vé với giá đắt đỏ mà không đảm bảo uy tín.
Ngoài ra, khi đặt vé tàu bạn nên tìm hiểu và đọc kỹ xem vé đã bao gồm suất ăn hay chưa. Thường những toa tàu chạy tuyến đường dài như từ Hà Nội đi Biên Hòa sẽ có bao gồm cả các bữa ăn đi kèm khi mua vé. Tuy nhiên, vẫn có một số chuyến tàu sẽ tính phí các suất ăn riêng. Vào thời điểm dịch bệnh hoành hành, mỗi hành khách trên tàu sẽ được hỗ trợ giảm 7.000đ – 10.000đ cho một suất ăn. Nếu bạn là một người kén ăn hoặc sợ các món ăn không hợp khẩu vị thì có thể tự chuẩn bị thức ăn mang theo đủ để đáp ứng được nhu cầu ăn uống suốt cả chặng đường dài.
Hơn nữa, khi đi tàu quý khách nên chú ý về trang phục để thuận tiện cho việc nghỉ ngơi trên tàu nhất. Lời khuyên cho bạn là nên lựa chọn những trang phục thoải mái, co giãn và thoáng mát sẽ mang lại sự thoải mái và dễ chịu cho bạn suốt chuyến đi. Đồng thời, quý khách cũng nên chuẩn bị một chiếc áo khoác để giữ ấm cơ thể tránh trường hợp thời tiết thay đổi đột ngột.
Bên cạnh đó, dù không bị giới hạn về khối lượng nhưng quý khách cân nhắc chỉ nên mang những đồ dùng cần thiết. Nên chuẩn bị hành lí nhỏ gọn, dễ mang vác và bảo quản vì khi di chuyển giữa các ga tàu sẽ vô cùng tấp nập khiến bạn không thể kiểm soát được hành lí cá nhân. Điều này dẫn đến tình trạng mất cắp đồ xảy ra khá nhiều. Một điều nữa mà quý khách nên lưu ý đó là thời gian tàu dừng tại các trạm rất ngắn chỉ từ 3 – 7 phút .Vì vậy, bạn chỉ nên xuống tàu khi có nhu cầu để tránh trường hợp bị trễ tàu hoặc bị bỏ lại.
Trên đây là tổng hợp tất cả những thông tin chi tiết về chuyến tàu, giá vé các hạng ghế ngồi và những điều cần lưu ý của 4 toa tàu chạy chuyến Hà Nội đi Biên Hòa. Hi vọng với những thông tin mà MotorTrip mang đến phía trên sẽ giúp quý khách chọn được cho mình chuyến tàu phù hợp với nhau cầu của bản thân. Chúc bạn sẽ có một chuyến hành trình tuy dài nhưng đầy thú vị cùng nhiều kỷ niệm đáng nhớ.
The post Thông Tin Chi Tiết Về Giá Vé Và Lộ Trình Của 04 Tàu Đi Chuyến Hà Nội – Biên Hòa appeared first on Mototrip Việt Nam.
source https://motortrip.vn/ve-tau-ha-noi-bien-hoa-149898.html
Nhận xét
Đăng nhận xét